• [ 澄明 ]

    / TRỪNG MINH /

    n

    Sạch sẽ và sáng sủa
    澄明細胞汗腺腫 :Tuyến mồ hôi sạch
    澄明な液 :Bầu trời đêm trong lành

    [ 町名 ]

    / ĐINH DANH /

    n

    tên phố

    [ 長命 ]

    / TRƯỜNG MỆNH /

    n

    Sống lâu
    マクロファージと呼ばれる長命の免疫細胞 :Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là đại thực bào.
    長命を授ける :mừng thọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X