• [ 調薬 ]

    / ĐIỀU DƯỢC /

    n

    liều thuốc

    [ 跳躍 ]

    n

    sự nhảy
    跳躍選手: Vận động viên nhảy cao

    [ 跳躍する ]

    vs

    nhảy
    後方に跳躍する :nhảy trở lại/ bật ngược lại sau
    木から木へと跳躍する :nhảy từ cây này sang cây khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X