• [ 張力 ]

    / TRƯƠNG LỰC /

    n

    trương lực/sức căng

    [ 聴力 ]

    / THÍNH LỰC /

    n

    khả năng nghe

    Kỹ thuật

    [ 張力 ]

    trương lực/sức căng [tension]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X