• []

    / SẮC /

    n

    tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
    勅令を発する :Ra chiếu chỉ.
    勅令書 :Bản chiếu chỉ của vua

    []

    / TRỰC /

    adv

    trực tiếp/ngay
    真っ直ぐな棒も、水に入れれば曲がってしまう。 :một chiếc que thẳng bị cong khi cho vào nước.
    午後直 :ngay sau buổi chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X