• [ 直営 ]

    / TRỰC DOANH /

    n

    sự điều hành trực tiếp
    自社直営店 :Cửa hàng kinh doanh trực tiếp
    製造業者直営店 :Cửa hàng kinh doanh trực tiếp của các nhà sản xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X