• [ 直撃 ]

    n

    cú đánh trực diện
    直撃を受ける :Bị đánh trực tiếp
    ~の直撃を受ける可能性が最も高い :Rủi ro cao nhất bị đánh trực tiếp bởi ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X