• [ 勅使 ]

    n

    sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua

    [ 勅旨 ]

    / SẮC CHỈ /

    n

    sắc chỉ

    [ 直視 ]

    n

    sự nhìn thẳng
    目を覚まして現実を直視しなければ、あとでとんでもないことになるぞ :Nếu bạn không thức tỉnh và nhìn thẳng vào thực tế thì bạn sẽ không thể tiến bộ được
    日本人は、ますますその問題を直視しなければならなくなるだろう。 :Người Nhật sẽ càng phải đối mặt với vấn đề đó nhiều hơn nữa.

    [ 直視する ]

    vs

    nhìn thẳng
    君は現実を直視しなければならない。: Cậu phải nhìn thẳng vào sự thật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X