• [ 直接的 ]

    / TRỰC TIẾP ĐÍCH /

    adj-na

    trực tiếp/một cách trực tiếp
    高齢者に直接的なケアを提供する :cung cấp việc chăm sóc trực tiếp cho người cao tuổi
    子どもたちに直接的なケアを提供する :cung cấp chăm sóc trực tiếp dành cho bọn trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X