• [ 直線運動 ]

    / TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG /

    n

    sự chuyển động theo đường thẳng
    一定速度の直線運動をする :chuyển động theo đường thẳng với một tốc độ nhất định
    非直線運動 :sự chuyển động không theo đường thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X