• [ 直前 ]

    n-adv, n-t

    ngay trước khi
    彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。: Bố anh ấy mất ngay trước khi anh ấy tốt nghiệp đại học.
    車の直前を横断するのは危険だ。: Băng qua ngay trước ô tô thật nguy hiểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X