• [ 直腸 ]

    / TRỰC TRƯỜNG /

    n

    trực tràng
    大腸と直腸からの便の流れを変える :làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng
    坐剤の形で(薬)を直腸から投与する :đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét thuốc vào hậu môn trị táo bón)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X