• [ 直通 ]

    n

    sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến
    品川まではこの電車で直通で行けますよ。: Có thể đi thẳng đến Shinagawa bằng chuyến tàu này.
    liên vận

    Kinh tế

    [ 直通 ]

    liên vận [direct traffic]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X