• [ 直交 ]

    / TRỰC GIAO /

    n

    trực giao (toán học)
    互いに直交する :Trực giao với nhau
    直交する向きの :Hướng trực giao

    [ 直行 ]

    / TRỰC HÀNH /

    n

    đi suốt/chạy suốt
    警察に直行して事情聴取を受ける :Đi thẳng đến đồn cảnh sát để hỏi sự tình
    グランド・セントラル駅から出て、ええと、コモンズまで直行します。 :Anh ra khỏi nhà trung tâm ga Grand là đi một lèo đến Commons

    Tin học

    [ 直交 ]

    trực giao [orthogonal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X