• [ 散らす ]

    v5s

    vứt lung tung/bố trí rải rác
    兵を散らす : bố trí lính rải rác
    làm bay tơi tả/làm rụng tơi bời
    花を散らす雨 : mưa làm hoa rụng tơi bời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X