• [ 散らばる ]

    v5r

    tản mát
    bị vứt lung tung/rải rác
    じゅうたんの上一面に散らばる :Rải rác trên bề mặt tấm thảm
    山の中腹に散らばる :Rải rác trên sườn núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X