• [ ちり紙 ]

    n

    giấy vệ sinh/giấy toa-let/giấy lau tay

    [ 塵紙 ]

    / TRẦN CHỈ /

    n

    Giấy vải mỏng
    塵紙交換 :Đổi giấy vải mỏng

    n

    giấy vệ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X