• [ 知力 ]

    n

    trí năng
    trí
    tâm trí
    tâm lực

    [ 地力 ]

    / ĐỊA LỰC /

    n

    khả năng sinh sản (đất đai)
    地力回復のために土地を休ませる :sau vụ mùa, dành một khoảng thời gian không trồng trọt để cho đất đai bù đắp những chất dinh dường đã bị mất đi
    地力を回復させる :khôi phục chất màu mỡ/độ phì nhiêu cho đất

    [ 智力 ]

    / TRÍ LỰC /

    n

    Trí tuệ/trí lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X