• [ 沈吟 ]

    / TRẦM NGÂM /

    n

    sự trầm ngâm

    [ 賃金 ]

    n

    tiền công
    賃金・就業時間・休息そのほかの勤労条件に関する基準 :những tiêu chuẩn về tiền công, thời gian làm việc, nghỉ giải lao và các điều kiện lao động khác
    賃金・生計費リンク方式 :bảng phụ lục tiền công và chi phí sinh hoạt

    [ 賃銀 ]

    / NHẪM NGÂN /

    n

    lương

    Kinh tế

    [ 賃金 ]

    tiền lương [wages]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X