• [ 沈思 ]

    n

    sự trầm tư
    沈思内省する :trầm tư suy nghĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X