• [ 鎮守 ]

    n

    sự phái binh sĩ đến trấn thủ/thần thổ công/thổ địa
    鎮守の社 :trấn thủ của làng
    鎮守の森 :Rừng thổ địa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X