• [ 陳述 ]

    n

    lời tuyên bố/trần thuật
    その研究の目的を明りょうに陳述する :tuyên bố rõ ràng về mục đích của nghiên cứu này
    その症状を説明するために公開法廷で陳述する :tuyên bố công khai trước tòa nhằm giải thích cho triệu chứng đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X