• [ 陳情 ]

    n

    lời thỉnh cầu/kiến nghị
    政府は我々の原子力発電所建設反対の陳情をはねつけた。: Chính phủ đã gạt đi lời kiến nghị phản đối việc xây dựng nhà máy điện nguyên tử của chúng tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X