• [ 沈滞 ]

    n

    sự đình trệ/sự đình đốn/sự bế tắc
    市場の沈滞: Sự đình trệ của thị trường
    チームの沈滞ムードを破らなければならない。: Chúng ta cần phải xóa bỏ tâm trạng bế tắc của toàn đội.

    [ 賃貸 ]

    n

    sự cho thuê
    資産の賃貸 :sự cho thuê tài sản
    長期賃貸 :sự cho thuê dài hạn

    [ 賃貸する ]

    vs

    cho thuê
    部屋を賃貸する :cho thuê một căn phòng
    別荘を賃貸する :cho thuê biệt thự

    Kinh tế

    [ 賃貸 ]

    sự cho thuê [lease]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X