• [ 珍重 ]

    n

    sự trân trọng
    その珍しさから珍重される :được trân trọng vì sự quý hiếm đó
    珍重すべきものである :vật đáng được trân trọng

    [ 珍重する ]

    vs

    trân trọng
    こんなガラクタを夫がどうして珍重するのか理解に苦しむ。: Tôi không hiểu tại sao chồng tôi lại trân trọng cái thứ rác rưởi đó như vậy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X