• [ 鎮痛剤 ]

    n

    thuốc giảm đau
    鎮痛剤のせいで意識を失っている :bị bất tỉnh do thuốc giảm đau
    処方せんのいう鎮痛剤の中毒になる人がいる :Một vài người đã nghiện thuốc giảm đau trong đơn thuốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X