• [ 沈没 ]

    n

    sự chìm xuống
    その船は嵐の海で沈没した :Con tàu bị chìm xuống do bão biển.
    タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した :Con tàu Titanic chìm xuống do đâm phải núi băng chìm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X