• [ 陳列 ]

    n

    trần thuật
    sự trưng bày

    [ 陳列する ]

    vs

    trưng bày
    ショーウインドーには高価なガラス器が沢山陳列してある。: Rất nhiều đồ thủy tinh đắt tiền được trưng bày trong tủ kính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X