• []

    n

    sự đối
    _対1の賭け率で(人)が試合に勝つ方に賭ける :Tôi đặt cược cho người thắng trong trận đấu với tỉ lệ cá cược là 1 đối ~

    adv

    buột miệng/sơ ý làm
    ~口がすべる: buột miệng nói ra

    n

    một đôi/cặp
    ~の茶碗: một cặp bát uống trà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X