• [ 費える ]

    v1

    lãng phí/tiêu phí
    時間が費える: lãng phí thời gian
    ít đi
    財産が費える: tài sản bị ít đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X