• [ 築城 ]

    / TRÚC THÀNH /

    n

    việc xây dựng lâu đài
    野戦築城 :lâi đài dã chiến
    築城する :xây dựng lâu đài/nâng cấp lâu đài

    [ 追記 ]

    / TRUY KÝ /

    n

    tái bút
    追記型の :có thể ghi được
    追記型コンパクトディスク :đĩa compact có thể ghi được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X