• [ 椎骨 ]

    / TRUY CỐT /

    n

    đốt sống
    椎骨から成る :hình thành nên từ đốt sống
    椎骨の間の開口部を通して脊柱から出る :nhô ra từ cột sống thông qua khe hở giữa các đốt sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X