• [ 墜死 ]

    n

    cái chết do rơi từ trên cao

    [ 墜死する ]

    vs

    chết do rơi từ trên cao
    (~から)墜死する :chết do rơi từ trên ~ xuống

    [ 追試 ]

    / TRUY THÍ /

    n

    Kỳ thi bổ sung
    追試験に間に合うようにする :cố gắng để kịp được với kỳ thi bổ sung.
    追試験を受ける :dự kỳ thi bổ sung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X