• [ 追従 ]

    / TRUY TÙNG /

    n

    Lời nịnh hót/thói a dua
    会話に追従できなくなる :không thể theo kịp được cuộc hội thoại
    彼の新刊本は仲間たちの追従と印税をもたらした :Quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản quyển xuất bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X