• [ 追随 ]

    n

    sự đi theo
    他社の追随を許さない価格となっております。 :Chúng tôi tin rằng giá của công ty tôi là không thể đánh bại.
    ほかの追随を許さない :sự vô song không thể đánh bại.

    [ 追随する ]

    vs

    đi theo
    ~世界的動向に追随する :đi theo xu hướng toàn cầu về ~
    現状に追随する :đi theo chiều hướng hiện tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X