• [ 次いで ]

    adv, conj

    tiếp đến
    その男の子は皇位継承順位が皇太子に次いで第2位となる :Cậu bé đó giữ vị trí thứ 2 sau Thái tử về thứ tự kế thừa ngôi vị
    無限遠から接近し次いで無限遠に遠ざかる :Tiến lại gần từ nơi vô tận tiếp đến lại lùi ra xa vô tận
    sau đó
    私の一番好きなのは文学でついで音楽です: tôi thích nhất là văn học sau đó là âm nhạc

    [ 序で ]

    n, uk

    dịp/cơ hội
    ついでがあり次第:ngay khi có cơ hội
    ついでながら申し上げますが:nhân dịp này tôi xin có vài lời ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X