• [ 追悼式 ]

    n

    lễ truy điệu
    追悼式に参加する :dự lễ truy điệu
    _月_日に行われる追悼式に(人)を招く :mời (ai) tới dự lễ truy điệu được tổ chức vào ngày __ tháng __.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X