• [ 追突 ]

    n

    sự va từ phía sau
    後ろからわざと追突される :bị cố ý va vào từ phía sau
    誤って追突される :vô tình đâm vào từ phía sau

    [ 追突する ]

    vs

    va từ phía sau
    彼の車は追突されて大破した。: Chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X