• [ 遂に ]

    adv

    cuối cùng
    委員会はついに何も決めずじまいだった. :Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được gì
    待ちに待ったが, 彼女はついに現われなかった. :Tôi đã đợi và đợi nhưng cuối cùng cô ta cũng chẳng đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X