• [ 追尾 ]

    / TRUY VĨ /

    n

    sự truy đuổi
    その電波源を追尾する〔電波望遠鏡などが〕 :dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...)
    空を動く太陽を追尾する〔望遠鏡などが〕 :đuổi theo mặt trời chuyển động trên bầu trời (kính viễn vọng...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X