• [ 追放 ]

    n

    sự đuổi đi/sự trục xuất
    不法入国者は国外追放になった。: Những người nhập cư bất hợp pháp bị trục xuất ra khỏi đất nước.

    [ 追放する ]

    vs

    đuổi/trục xuất
    後醍醐天皇は隠崎に追放された。: Hoàng đế Godaigo bị đuổi ra khỏi đảo Oki.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X