• [ 通貨 ]

    n

    tiền tệ
    通貨・金融危機から教訓を学ぶ :rút ra được bài học từ cuộc khủng hoảng tiền tệ-tài chính.
    通貨・金融危機の影響 :ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tiền tệ-tài chính

    [ 通過 ]

    n

    sự vượt qua/sự đi qua
    強引な通過〔議案の〕 :sự vượt qua bắt buộc
    1769年の金星の太陽面通過 :sự đi qua mặt trời của sao Kim vào năm 1769

    [ 通過する ]

    vs

    vượt qua
    台風は通過してようやく風雨が収まった。: Sau khi cơn bão đi qua, mưa gió cũng ngừng.

    Kinh tế

    [ 通貨 ]

    tiền tệ [currency]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 通過 ]

    quá cảnh [transit]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X