• [ 通貨貿易 ]

    n

    buôn bán quá cảnh

    [ 通過貿易 ]

    / THÔNG QUÁ MẬU DỊ /

    n

    sự buôn bán quá cảnh

    Kinh tế

    [ 通貨貿易 ]

    buôn bán quá cảnh [entreport trade/transit trade]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X