• [ 通観 ]

    / THÔNG QUAN /

    n

    sự khảo sát tình hình chung

    [ 通関 ]

    / THÔNG QUAN /

    n

    sự thông quan/việc làm thủ tục qua hải quan
    ~での通関に_分かけられる :mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~.
    通関に伴う郵便局の取扱手数料 :chi phí bưu điện cho việc thông quan

    Kinh tế

    [ 通関 ]

    sự thông quan [Custom clearance]
    Explanation: 輸出・輸入を行うために、関税法に基づいて行う税関手続きのこと。輸出では、貨物を保税地域に搬入後に税関に輸出申告を行い、検査を受けて輸出許可を得る。輸入では、貨物を保税地域に搬入後、税関に輸入申告を行い、税関検査を受けて、関税・国内消費税を支払い、輸入許可を得る。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X