• [ 通気 ]

    / THÔNG KHÍ /

    n

    Sự thông hơi/sự thông khí
    通気の悪い :sự thông khí kém
    通気をよくするための必要事項 :yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt

    n

    thông hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X