• [ 通勤 ]

    n

    sự đi làm
    「通勤はどのぐらい時間がかかりますか。」: "Anh đi làm mất bao nhiêu thời gian ?"

    [ 通勤する ]

    vs

    đi làm
    私は横須賀から有楽町に通勤している。: Tôi đi làm từ Yokosuka đến Yurakucho.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X