• [ 通交 ]

    / THÔNG GIAO /

    n

    quan hệ thân thiện
    一方通交 :đường 1 chiều

    [ 通好 ]

    / THÔNG HẢO /

    n

    quan hệ thân thiện/hữu nghị
    通好条約を結ぶ :ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện

    [ 通行 ]

    n

    sự đi lại
    日本では車は左側通行です。 : Ở Nhật Bản, xe cộ đi lại bên tay trái.

    [ 通行する ]

    vs

    đi lại
    駅の構内を通行する :đi lại trong nhà ga
    左側通行する :lái xe ở phía bên tay trái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X