• [ 通告 ]

    n

    thông cáo
    bố cáo
    bản thông cáo/sự thông cáo
    解職通告 :thông báo sa thải
    間際になってからの通告 :thông báo ngắn

    [ 通告する ]

    vs

    thông cáo
    仕事を辞める1カ月前に通告する :thông báo nghỉ việc trước 1 tháng
    明け渡しを通告する :thông báo việc chuyển đi
    báo
    手紙はその事業はたいへん危険だと私に通告してきた。: bức thư báo cho tôi biết công việc đang rất nguy hiểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X