• [ 通産省 ]

    n

    Bộ công thương (Nhật Bản)
    1980年なかごろ米国の産業保護政策。日本の通産省などに倣い産業補助金 :Chính sách bảo hộ nền công nghiệp của nước Mỹ từ khoảng năm 1980. Tiền hỗ trợ công nghiệp theo bộ công thương Nhật Bản
    通産省に電力事業者として許可申請を行う :Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X