• [ 通信 ]

    n

    truyền thông/thông tin
    通信・交通費: phí thông tin và giao thông
    通信・情報システム: hệ thống truyền thông và thông tin
    通信・情報理論: lý luận truyền thông thông tin
    通信・放送分野: bộ phận thông tin liên lạc
    sự đưa tin/truyền tin/liên lạc
    我々はその難破船と無線で通信を続けた。: Chúng tôi giữ liên lạc với chiếc tàu gặp nạn bằng vô tuyến.
    hãng thông tấn
    アルバニア通信: hãng thông tấn Albani
    アマチュア通信: hãng thông tấn nghiệp dư
    イラン国営イスラム共和国通信: hãng thông tấn xã nước cộng hòa hồi giáo Iran

    [ 通信する ]

    vs

    đưa tin/truyền tin/liên lạc
    海外と通信する :liên lạc với nước ngoài
    周期的に同報通信する :phát thanh định kỳ

    Kỹ thuật

    [ 通信 ]

    sự thông tin [communication]

    Tin học

    [ 通信 ]

    truyền thông [communication]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X