• [ 通常品質 ]

    n-adv, n-t, adj-no

    phẩm chất thông dụng

    Kinh tế

    [ 通常品質 ]

    phẩm chất thông dụng [customary quality]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X